Có 2 kết quả:

杳如黃鶴 yǎo rú huáng hè ㄧㄠˇ ㄖㄨˊ ㄏㄨㄤˊ ㄏㄜˋ杳如黄鹤 yǎo rú huáng hè ㄧㄠˇ ㄖㄨˊ ㄏㄨㄤˊ ㄏㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be gone forever (idiom)
(2) to disappear without a trace

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to be gone forever (idiom)
(2) to disappear without a trace

Bình luận 0